101
RW
Á. Di María
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 101 LW 101
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
20
91
96
98
98
91
97
75
97
97
62
62
74
74
80
80
62
Tốc độ
99
Sút
95
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
48
Thể chất
80
Tốc độ
98
Tăng tốc
102
Dứt điểm
96
Lực sút
94
Sút xa
101
Chọn vị trí
94
Vô lê
88
Penalty
79
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
101
Chuyền dài
90
Đá phạt
99
Sút xoáy
99
Rê bóng
104
Giữ bóng
97
Khéo léo
106
Thăng bằng
94
Phản ứng
95
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
51
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
72
Thể lực
97
Quyết đoán
83
Nhảy
73
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%