98
RW
Á. Di María
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW 98 LW 98
|
|
14.02.1988
180cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
20
89
93
95
95
89
94
74
95
95
64
64
74
74
78
78
64
Tốc độ
97
Sút
91
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
52
Thể chất
79
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
92
Lực sút
89
Sút xa
99
Chọn vị trí
94
Vô lê
81
Penalty
79
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
100
Chuyền dài
87
Đá phạt
96
Sút xoáy
98
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
104
Thăng bằng
93
Phản ứng
92
Kèm người
44
Lấy bóng
63
Cắt bóng
43
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
71
Thể lực
95
Quyết đoán
81
Nhảy
79
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ SL Benfica
2022~ Juventus F.C
2022~2023 Juventus F.C
2015~ Paris Saint-Germain
2015~2022 Paris Saint-Germain
2014~2015 Manchester United
2010~2014 Real Madrid
2007~2010 SL Benfica
2005~2007 Rosario Central
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%