95
RW
Á. Di María
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ángel Di María
RW
95
CAM
94
178cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
18
86
90
92
92
86
91
71
91
91
61
61
71
71
75
75
61
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
47
Thể chất
75
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
92
Lực sút
89
Sút xa
94
Chọn vị trí
88
Vô lê
80
Penalty
77
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
97
Chuyền dài
86
Đá phạt
90
Sút xoáy
84
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
100
Thăng bằng
87
Phản ứng
84
Kèm người
34
Lấy bóng
59
Cắt bóng
43
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
68
Thể lực
85
Quyết đoán
82
Nhảy
82
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | SL Benfica | |
2022~ | Juventus F.C | |
2022~2023 | Juventus F.C | |
2015~ | Paris Saint-Germain | |
2015~2022 | Paris Saint-Germain | |
2014~2015 | Manchester United | |
2010~2014 | Real Madrid | |
2007~2010 | SL Benfica | |
2005~2007 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |