85
CB
L. Hernández
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
CB 85 LB 84
|
|
14.02.1996
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
69
70
71
71
73
70
79
73
73
82
82
81
81
80
80
82
Tốc độ
80
Sút
56
Chuyền bóng
71
Rê bóng
71
Phòng thủ
82
Thể chất
81
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
56
Lực sút
64
Sút xa
54
Chọn vị trí
64
Vô lê
49
Penalty
46
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
78
Chuyền dài
65
Đá phạt
43
Sút xoáy
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
79
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Phản ứng
84
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
79
Thể lực
82
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%