93
CB
L. Hernández
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
CB 93 LB 91
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
33
77
77
78
78
80
78
86
80
80
90
91
88
88
87
87
90
Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
92
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
63
Chọn vị trí
73
Vô lê
58
Penalty
55
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
87
Chuyền dài
74
Đá phạt
52
Sút xoáy
70
Rê bóng
75
Giữ bóng
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Phản ứng
92
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
91
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
86
Thể lực
79
Quyết đoán
98
Nhảy
95
Bình tĩnh
86
TM đổ người
26
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
25
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%