106
LB
L. Hernández
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 106 CB 105
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
93
94
96
96
94
93
98
97
97
102
102
103
103
102
102
102
Tốc độ
105
Sút
79
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
103
Thể chất
99
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
77
Lực sút
90
Sút xa
76
Chọn vị trí
97
Vô lê
68
Penalty
70
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
108
Chuyền dài
81
Đá phạt
71
Sút xoáy
93
Rê bóng
97
Giữ bóng
94
Khéo léo
104
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
102
Lấy bóng
105
Cắt bóng
99
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
93
Thể lực
105
Quyết đoán
106
Nhảy
107
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%