89
LB
L. Hernández
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 89 CB 89
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
75
75
77
77
76
75
83
78
78
86
86
86
86
85
85
86
Tốc độ
91
Sút
62
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
86
Thể chất
83
Tốc độ
93
Tăng tốc
89
Dứt điểm
60
Lực sút
78
Sút xa
58
Chọn vị trí
66
Vô lê
45
Penalty
48
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
85
Chuyền dài
73
Đá phạt
43
Sút xoáy
67
Rê bóng
73
Giữ bóng
85
Khéo léo
78
Thăng bằng
77
Phản ứng
89
Kèm người
89
Lấy bóng
86
Cắt bóng
84
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
80
Thể lực
86
Quyết đoán
89
Nhảy
92
Bình tĩnh
80
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%