104
LB
L. Hernández
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 104 CB 103
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
20
94
95
96
96
97
95
100
98
98
100
100
101
101
101
101
100
Tốc độ
101
Sút
82
Chuyền bóng
96
Rê bóng
98
Phòng thủ
101
Thể chất
99
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
81
Lực sút
91
Sút xa
75
Chọn vị trí
103
Vô lê
74
Penalty
70
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
101
Chuyền dài
99
Đá phạt
67
Sút xoáy
94
Rê bóng
101
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
102
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
94
Thể lực
104
Quyết đoán
106
Nhảy
102
Bình tĩnh
95
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%