95
LB
L. Hernández
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB
95
CB
94
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
85
86
88
88
86
86
89
90
90
91
91
92
92
92
92
91
Tốc độ
102
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
91
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
67
Chọn vị trí
82
Vô lê
69
Penalty
53
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
95
Chuyền dài
83
Đá phạt
55
Sút xoáy
77
Rê bóng
98
Giữ bóng
85
Khéo léo
96
Thăng bằng
94
Phản ứng
98
Kèm người
90
Lấy bóng
96
Cắt bóng
83
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
98
Nhảy
101
Bình tĩnh
83
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Bayern Munich | |
2019~2023 | Bayern Munich | |
2015~2019 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |