95
LB
L. Hernández
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 95 CB 94
|
|
14.02.1996
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
22
85
86
88
88
86
86
89
90
90
91
91
92
92
92
92
91
Tốc độ
102
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
91
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
67
Chọn vị trí
82
Vô lê
69
Penalty
53
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
95
Chuyền dài
83
Đá phạt
55
Sút xoáy
77
Rê bóng
98
Giữ bóng
85
Khéo léo
96
Thăng bằng
94
Phản ứng
98
Kèm người
90
Lấy bóng
96
Cắt bóng
83
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
86
Thể lực
94
Quyết đoán
98
Nhảy
101
Bình tĩnh
83
TM đổ người
8
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%