102
CB
L. Hernández
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
CB 102 LB 102
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
29
88
90
92
92
94
92
98
94
94
99
99
99
99
98
98
99
Tốc độ
99
Sút
74
Chuyền bóng
92
Rê bóng
99
Phòng thủ
101
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
102
Dứt điểm
70
Lực sút
87
Sút xa
72
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
63
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
97
Chuyền dài
98
Đá phạt
59
Sút xoáy
83
Rê bóng
102
Giữ bóng
93
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
101
Lấy bóng
104
Cắt bóng
98
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
94
Thể lực
98
Quyết đoán
103
Nhảy
103
Bình tĩnh
93
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%