103
LB
L. Hernández
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 103 CB 103
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
92
93
94
94
96
94
99
96
96
100
100
100
100
99
99
100
Tốc độ
100
Sút
78
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
101
Thể chất
97
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
73
Lực sút
91
Sút xa
75
Chọn vị trí
98
Vô lê
74
Penalty
70
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
98
Chuyền dài
100
Đá phạt
67
Sút xoáy
92
Rê bóng
95
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
97
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
95
Thể lực
96
Quyết đoán
102
Nhảy
102
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%