74
LB
L. Hernández
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB
74
CB
76
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
15
60
61
62
62
64
62
70
63
63
73
73
71
71
69
69
73
Tốc độ
67
Sút
47
Chuyền bóng
63
Rê bóng
61
Phòng thủ
74
Thể chất
69
Tốc độ
69
Tăng tốc
65
Dứt điểm
47
Lực sút
55
Sút xa
45
Chọn vị trí
58
Vô lê
40
Penalty
37
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
69
Chuyền dài
58
Đá phạt
34
Sút xoáy
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
75
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Bayern Munich | |
2019~2023 | Bayern Munich | |
2015~2019 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |