74
LB
L. Hernández
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 74 CB 76
|
|
14.02.1996
184cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
15
60
61
62
62
64
62
70
63
63
73
73
71
71
69
69
73
Tốc độ
67
Sút
47
Chuyền bóng
63
Rê bóng
61
Phòng thủ
74
Thể chất
69
Tốc độ
69
Tăng tốc
65
Dứt điểm
47
Lực sút
55
Sút xa
45
Chọn vị trí
58
Vô lê
40
Penalty
37
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
69
Chuyền dài
58
Đá phạt
34
Sút xoáy
52
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
75
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
71
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%