90
LB
L. Hernández
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Hernández
LB 90 CB 88
|
|
14.02.1996
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
79
81
83
83
81
81
84
84
84
85
85
87
87
87
87
85
Tốc độ
94
Sút
65
Chuyền bóng
79
Rê bóng
87
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
61
Lực sút
82
Sút xa
65
Chọn vị trí
75
Vô lê
47
Penalty
46
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
87
Chuyền dài
74
Đá phạt
45
Sút xoáy
65
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
79
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
78
Thể lực
90
Quyết đoán
90
Nhảy
92
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2023~ Paris Saint-Germain
2019~ Bayern Munich
2019~2023 Bayern Munich
2015~2019 Atletico Madrid
2014~2015 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%