83
CM
A. Guardado
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 83 CDM 80 LM 81
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
24
72
76
77
77
80
78
77
78
78
72
72
75
75
77
77
72
Tốc độ
69
Sút
70
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
72
Thể chất
70
Tốc độ
68
Tăng tốc
72
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
76
Chọn vị trí
71
Vô lê
71
Penalty
72
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
76
Chuyền dài
81
Đá phạt
82
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
80
Thăng bằng
87
Phản ứng
80
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
63
Thể lực
82
Quyết đoán
74
Nhảy
73
Bình tĩnh
77
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%