91
CM
A. Guardado
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 91 CDM 86
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
77
84
83
83
88
86
83
85
85
73
73
80
80
82
82
73
Tốc độ
78
Sút
74
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
72
Thể chất
70
Tốc độ
75
Tăng tốc
83
Dứt điểm
70
Lực sút
77
Sút xa
80
Chọn vị trí
83
Vô lê
73
Penalty
67
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
70
Chuyền dài
87
Đá phạt
88
Sút xoáy
83
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
81
Thăng bằng
87
Phản ứng
93
Kèm người
57
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
61
Thể lực
93
Quyết đoán
67
Nhảy
71
Bình tĩnh
73
TM đổ người
4
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%