89
CM
A. Guardado
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 89 CDM 86 LM 87
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
78
82
83
83
86
84
83
84
84
77
77
81
81
82
82
77
Tốc độ
78
Sút
75
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ
75
Tăng tốc
82
Dứt điểm
72
Lực sút
78
Sút xa
86
Chọn vị trí
74
Vô lê
69
Penalty
70
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
83
Chuyền dài
91
Đá phạt
86
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
92
Khéo léo
88
Thăng bằng
94
Phản ứng
86
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
68
Thể lực
89
Quyết đoán
79
Nhảy
85
Bình tĩnh
85
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%