106
CM
A. Guardado
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 106 LM 103
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
26
94
98
98
98
103
100
102
100
100
96
95
99
99
100
100
96
Tốc độ
94
Sút
93
Chuyền bóng
103
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
95
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
96
Vô lê
82
Penalty
96
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
98
Chuyền dài
108
Đá phạt
105
Sút xoáy
103
Rê bóng
98
Giữ bóng
104
Khéo léo
99
Thăng bằng
107
Phản ứng
103
Kèm người
95
Lấy bóng
101
Cắt bóng
104
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
87
Thể lực
110
Quyết đoán
102
Nhảy
88
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%