73
CM
A. Guardado
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 73 CDM 75
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
68
70
71
71
70
70
72
72
72
70
70
74
74
75
75
70
Tốc độ
78
Sút
61
Chuyền bóng
70
Rê bóng
75
Phòng thủ
73
Thể chất
64
Tốc độ
79
Tăng tốc
77
Dứt điểm
58
Lực sút
71
Sút xa
62
Chọn vị trí
62
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
74
Chuyền dài
64
Đá phạt
69
Sút xoáy
67
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Phản ứng
75
Kèm người
74
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
60
Thể lực
79
Quyết đoán
60
Nhảy
64
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%