100
CM
A. Guardado
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 100 CDM 100 LM 97
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
21
86
91
92
92
97
94
97
94
94
90
90
94
94
95
95
90
Tốc độ
86
Sút
82
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
92
Thể chất
86
Tốc độ
84
Tăng tốc
90
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
90
Chọn vị trí
89
Vô lê
72
Penalty
83
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
94
Chuyền dài
103
Đá phạt
94
Sút xoáy
95
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
90
Thăng bằng
104
Phản ứng
98
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
97
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
78
Thể lực
102
Quyết đoán
92
Nhảy
80
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%