101
CDM
A. Guardado
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CDM 101
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
19
85
90
90
90
97
93
98
92
92
91
91
94
94
95
95
91
Tốc độ
87
Sút
81
Chuyền bóng
95
Rê bóng
94
Phòng thủ
94
Thể chất
86
Tốc độ
83
Tăng tốc
92
Dứt điểm
80
Lực sút
82
Sút xa
88
Chọn vị trí
86
Vô lê
73
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
85
Chuyền dài
102
Đá phạt
95
Sút xoáy
93
Rê bóng
90
Giữ bóng
100
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
97
Kèm người
92
Lấy bóng
100
Cắt bóng
103
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
75
Thể lực
106
Quyết đoán
93
Nhảy
81
Bình tĩnh
94
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%