93
CDM
A. Guardado
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CDM 93 CM 93 LB 91
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
18
79
83
85
85
90
86
90
87
87
84
84
88
88
90
90
84
Tốc độ
83
Sút
76
Chuyền bóng
90
Rê bóng
89
Phòng thủ
86
Thể chất
82
Tốc độ
77
Tăng tốc
91
Dứt điểm
74
Lực sút
76
Sút xa
84
Chọn vị trí
75
Vô lê
72
Penalty
74
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
86
Chuyền dài
99
Đá phạt
97
Sút xoáy
91
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
103
Phản ứng
93
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
94
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
73
Thể lực
103
Quyết đoán
82
Nhảy
77
Bình tĩnh
90
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
18
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%