92
CM
A. Guardado
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 92 CDM 87 LM 91
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
18
81
86
87
87
89
88
84
88
88
76
76
81
81
83
83
76
Tốc độ
79
Sút
80
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
74
Thể chất
79
Tốc độ
73
Tăng tốc
87
Dứt điểm
83
Lực sút
72
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
69
Penalty
76
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
83
Chuyền dài
96
Đá phạt
94
Sút xoáy
89
Rê bóng
91
Giữ bóng
95
Khéo léo
86
Thăng bằng
98
Phản ứng
87
Kèm người
71
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
74
Thể lực
95
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
85
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%