80
CM
A. Guardado
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrés Guardado
CM 80 CDM 77
|
|
28.09.1986
169cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
17
68
73
74
74
77
76
74
75
75
67
67
72
72
74
74
67
Tốc độ
71
Sút
64
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
65
Thể chất
65
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
70
Chọn vị trí
67
Vô lê
66
Penalty
68
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
80
Đá phạt
79
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
86
Phản ứng
79
Kèm người
58
Lấy bóng
73
Cắt bóng
71
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
55
Thể lực
82
Quyết đoán
68
Nhảy
72
Bình tĩnh
74
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Andrés Guardado mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Leon
2017~ Real Betis
2017~2024 Real Betis
2015~2017 PSV
2014~2014 Bayer 04 Leverkusen
2014~2015 PSV
2012~2015 Valencia CF
2007~2012 RC 데포르티보
2005~2007 Atlas
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%