84
RB
K. Trippier
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
84
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
72
75
76
76
80
77
80
78
78
78
78
81
81
81
81
78
Tốc độ
76
Sút
64
Chuyền bóng
82
Rê bóng
78
Phòng thủ
79
Thể chất
74
Tốc độ
76
Tăng tốc
77
Dứt điểm
53
Lực sút
77
Sút xa
73
Chọn vị trí
75
Vô lê
62
Penalty
69
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
87
Chuyền dài
81
Đá phạt
83
Sút xoáy
87
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
82
Kèm người
78
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
67
Thể lực
89
Quyết đoán
73
Nhảy
78
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |