75
RB
K. Trippier
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
75
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
64
67
67
67
72
69
72
70
70
70
70
72
72
72
72
70
Tốc độ
59
Sút
57
Chuyền bóng
76
Rê bóng
69
Phòng thủ
72
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
64
Dứt điểm
48
Lực sút
72
Sút xa
63
Chọn vị trí
68
Vô lê
51
Penalty
58
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
81
Chuyền dài
76
Đá phạt
77
Sút xoáy
77
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
58
Thăng bằng
70
Phản ứng
75
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
56
Thể lực
75
Quyết đoán
66
Nhảy
70
Bình tĩnh
73
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |