112
RB
K. Trippier
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
112
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
102
104
105
105
106
105
106
106
106
106
106
109
109
109
109
106
Tốc độ
106
Sút
95
Chuyền bóng
109
Rê bóng
105
Phòng thủ
107
Thể chất
102
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
86
Lực sút
109
Sút xa
103
Chọn vị trí
106
Vô lê
91
Penalty
94
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
117
Chuyền dài
102
Đá phạt
116
Sút xoáy
116
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
106
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
105
Lấy bóng
109
Cắt bóng
109
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
95
Thể lực
113
Quyết đoán
105
Nhảy
107
Bình tĩnh
107
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |