102
RB
K. Trippier
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
102
RM
99
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
90
93
94
94
97
95
97
96
96
96
96
99
99
99
99
96
Tốc độ
98
Sút
83
Chuyền bóng
100
Rê bóng
97
Phòng thủ
98
Thể chất
92
Tốc độ
95
Tăng tốc
102
Dứt điểm
72
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
90
Vô lê
79
Penalty
88
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
106
Chuyền dài
98
Đá phạt
103
Sút xoáy
105
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
104
Phản ứng
96
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
87
Thể lực
102
Quyết đoán
94
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |