87
RB
K. Trippier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
87
RWB
87
RM
84
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
76
79
79
79
83
80
83
81
81
81
81
84
84
84
84
81
Tốc độ
77
Sút
69
Chuyền bóng
85
Rê bóng
80
Phòng thủ
83
Thể chất
76
Tốc độ
77
Tăng tốc
78
Dứt điểm
61
Lực sút
79
Sút xa
75
Chọn vị trí
80
Vô lê
64
Penalty
71
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
89
Chuyền dài
84
Đá phạt
85
Sút xoáy
89
Rê bóng
78
Giữ bóng
85
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Phản ứng
85
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
69
Thể lực
90
Quyết đoán
77
Nhảy
82
Bình tĩnh
81
TM đổ người
22
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |