99
RB
K. Trippier
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB 99 RM 96
|
|
19.09.1990
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
87
90
91
91
94
92
95
93
93
93
93
96
96
96
96
93
Tốc độ
95
Sút
81
Chuyền bóng
98
Rê bóng
92
Phòng thủ
94
Thể chất
93
Tốc độ
94
Tăng tốc
97
Dứt điểm
68
Lực sút
97
Sút xa
93
Chọn vị trí
87
Vô lê
84
Penalty
87
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
104
Chuyền dài
96
Đá phạt
101
Sút xoáy
103
Rê bóng
90
Giữ bóng
95
Khéo léo
95
Thăng bằng
100
Phản ứng
93
Kèm người
94
Lấy bóng
99
Cắt bóng
92
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
89
Thể lực
103
Quyết đoán
92
Nhảy
94
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Năm CLB Cho mượn
2022~ Newcastle United
2019~ Atletico Madrid
2019~2022 Atletico Madrid
2015~2019 Tottenham Hotspur
2012~2015 Burnley
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%