80
RB
K. Trippier
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
80
RWB
81
178cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
67
70
72
72
74
71
75
74
74
74
74
77
77
78
78
74
Tốc độ
74
Sút
55
Chuyền bóng
76
Rê bóng
74
Phòng thủ
76
Thể chất
71
Tốc độ
74
Tăng tốc
75
Dứt điểm
43
Lực sút
77
Sút xa
64
Chọn vị trí
73
Vô lê
42
Penalty
37
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
87
Chuyền dài
74
Đá phạt
66
Sút xoáy
78
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
76
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
66
Thể lực
86
Quyết đoán
68
Nhảy
73
Bình tĩnh
71
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |