101
RB
K. Trippier
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
101
LB
101
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
91
93
94
94
97
95
98
96
96
97
97
98
98
98
98
97
Tốc độ
94
Sút
84
Chuyền bóng
100
Rê bóng
95
Phòng thủ
99
Thể chất
92
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
74
Lực sút
98
Sút xa
90
Chọn vị trí
96
Vô lê
80
Penalty
86
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
104
Chuyền dài
101
Đá phạt
100
Sút xoáy
104
Rê bóng
93
Giữ bóng
98
Khéo léo
94
Thăng bằng
98
Phản ứng
98
Kèm người
99
Lấy bóng
100
Cắt bóng
98
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
85
Thể lực
98
Quyết đoán
102
Nhảy
98
Bình tĩnh
100
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |