93
RB
K. Trippier
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
93
173cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
34
82
85
85
85
90
87
90
88
88
88
88
90
90
90
90
88
Tốc độ
77
Sút
75
Chuyền bóng
94
Rê bóng
87
Phòng thủ
90
Thể chất
81
Tốc độ
74
Tăng tốc
82
Dứt điểm
66
Lực sút
90
Sút xa
81
Chọn vị trí
86
Vô lê
69
Penalty
76
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
99
Chuyền dài
94
Đá phạt
95
Sút xoáy
95
Rê bóng
85
Giữ bóng
93
Khéo léo
76
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
74
Thể lực
93
Quyết đoán
84
Nhảy
88
Bình tĩnh
92
TM đổ người
27
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
25
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |