90
RB
K. Trippier
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kieran Trippier
RB
90
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
81
84
85
85
87
85
87
87
87
85
85
87
87
88
88
85
Tốc độ
87
Sút
73
Chuyền bóng
92
Rê bóng
87
Phòng thủ
85
Thể chất
83
Tốc độ
84
Tăng tốc
92
Dứt điểm
62
Lực sút
88
Sút xa
85
Chọn vị trí
83
Vô lê
68
Penalty
78
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
99
Chuyền dài
91
Đá phạt
94
Sút xoáy
96
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
89
Phản ứng
84
Kèm người
87
Lấy bóng
82
Cắt bóng
90
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
81
Thể lực
91
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2019~ | Atletico Madrid | |
2019~2022 | Atletico Madrid | |
2015~2019 | Tottenham Hotspur | |
2012~2015 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |