80
CDM
M. Locatelli
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 80 CM 80
|
|
08.01.1998
180cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
27
70
72
72
72
77
74
77
73
73
76
76
75
75
76
76
76
Tốc độ
64
Sút
68
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
60
Lực sút
79
Sút xa
78
Chọn vị trí
60
Vô lê
68
Penalty
65
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
76
Chuyền dài
78
Đá phạt
65
Sút xoáy
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Phản ứng
72
Kèm người
79
Lấy bóng
78
Cắt bóng
78
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Quyết đoán
74
Nhảy
63
Bình tĩnh
70
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
21
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Kiến tạo ( AI )
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%