102
CM
M. Locatelli
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CM
102
CDM
101
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
94
96
94
94
99
96
98
95
95
95
95
95
95
95
95
95
Tốc độ
86
Sút
95
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
96
Thể chất
95
Tốc độ
87
Tăng tốc
86
Dứt điểm
92
Lực sút
100
Sút xa
104
Chọn vị trí
95
Vô lê
89
Penalty
80
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
86
Chuyền dài
99
Đá phạt
88
Sút xoáy
89
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
91
Thăng bằng
87
Phản ứng
97
Kèm người
92
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
94
Thể lực
103
Quyết đoán
95
Nhảy
81
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2019~ | Sassuolo | |
2019~2021 | Sassuolo | |
2019~2023 | Sassuolo | |
2018~2019 | Sassuolo | |
2016~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |