104
CDM
M. Locatelli
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 104 CM 104
|
|
08.01.1998
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
96
98
97
97
101
99
101
98
98
98
98
99
99
99
99
98
Tốc độ
92
Sút
95
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
92
Lực sút
101
Sút xa
103
Chọn vị trí
93
Vô lê
92
Penalty
82
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
91
Chuyền dài
105
Đá phạt
90
Sút xoáy
91
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
100
Kèm người
98
Lấy bóng
102
Cắt bóng
100
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
98
Thể lực
104
Quyết đoán
97
Nhảy
92
Bình tĩnh
103
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 24 - Chẵn 44
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%