87
CDM
M. Locatelli
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM
87
CM
87
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
29
78
80
79
79
84
81
84
80
80
81
81
80
80
81
81
81
Tốc độ
66
Sút
76
Chuyền bóng
82
Rê bóng
81
Phòng thủ
82
Thể chất
82
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
74
Lực sút
81
Sút xa
84
Chọn vị trí
77
Vô lê
69
Penalty
66
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
75
Chuyền dài
86
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Phản ứng
86
Kèm người
84
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
82
Thể lực
92
Quyết đoán
77
Nhảy
70
Bình tĩnh
81
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2019~ | Sassuolo | |
2019~2021 | Sassuolo | |
2019~2023 | Sassuolo | |
2018~2019 | Sassuolo | |
2016~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |