89
CDM
M. Locatelli
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 89 CM 90
|
|
08.01.1998
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
31
80
82
81
81
87
84
86
82
82
83
83
83
83
84
84
83
Tốc độ
70
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
83
Phòng thủ
84
Thể chất
85
Tốc độ
71
Tăng tốc
70
Dứt điểm
76
Lực sút
83
Sút xa
86
Chọn vị trí
79
Vô lê
71
Penalty
68
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
77
Chuyền dài
88
Đá phạt
71
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Phản ứng
88
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
79
Nhảy
72
Bình tĩnh
83
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
24
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%