89
CDM
M. Locatelli
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM
89
CM
90
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
31
80
82
81
81
87
84
86
82
82
83
83
83
83
84
84
83
Tốc độ
70
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
83
Phòng thủ
84
Thể chất
85
Tốc độ
71
Tăng tốc
70
Dứt điểm
76
Lực sút
83
Sút xa
86
Chọn vị trí
79
Vô lê
71
Penalty
68
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
77
Chuyền dài
88
Đá phạt
71
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
87
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Phản ứng
88
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
79
Nhảy
72
Bình tĩnh
83
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
24
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2019~ | Sassuolo | |
2019~2021 | Sassuolo | |
2019~2023 | Sassuolo | |
2018~2019 | Sassuolo | |
2016~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |