74
CDM
M. Locatelli
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 74 CM 74
|
|
08.01.1998
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
64
66
66
66
71
68
71
67
67
68
68
68
68
69
69
68
Tốc độ
58
Sút
61
Chuyền bóng
70
Rê bóng
68
Phòng thủ
69
Thể chất
70
Tốc độ
60
Tăng tốc
57
Dứt điểm
55
Lực sút
70
Sút xa
72
Chọn vị trí
60
Vô lê
62
Penalty
53
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
73
Đá phạt
56
Sút xoáy
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
73
Cắt bóng
69
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Quyết đoán
68
Nhảy
67
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%