80
CDM
M. Locatelli
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM
80
186cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
18
71
73
73
73
78
75
77
75
75
74
74
75
75
76
76
74
Tốc độ
70
Sút
68
Chuyền bóng
77
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
73
Tăng tốc
68
Dứt điểm
61
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
59
Vô lê
69
Penalty
65
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
78
Đá phạt
65
Sút xoáy
69
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Phản ứng
71
Kèm người
69
Lấy bóng
77
Cắt bóng
82
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
70
Thể lực
83
Quyết đoán
73
Nhảy
64
Bình tĩnh
67
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2019~ | Sassuolo | |
2019~2021 | Sassuolo | |
2019~2023 | Sassuolo | |
2018~2019 | Sassuolo | |
2016~2019 | AC Milan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |