99
CDM
M. Locatelli
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 99 CM 99
|
|
08.01.1998
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
89
91
90
90
96
93
96
91
91
93
93
93
93
93
93
93
Tốc độ
87
Sút
87
Chuyền bóng
93
Rê bóng
93
Phòng thủ
94
Thể chất
94
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
80
Lực sút
97
Sút xa
99
Chọn vị trí
82
Vô lê
83
Penalty
78
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
80
Chuyền dài
100
Đá phạt
85
Sút xoáy
87
Rê bóng
92
Giữ bóng
100
Khéo léo
87
Thăng bằng
90
Phản ứng
94
Kèm người
94
Lấy bóng
100
Cắt bóng
95
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
94
Thể lực
101
Quyết đoán
92
Nhảy
85
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%