96
CDM
M. Locatelli
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 96 CM 96
|
|
08.01.1998
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
38
86
88
88
88
93
90
93
89
89
90
90
90
90
91
91
90
Tốc độ
80
Sút
83
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
91
Thể chất
92
Tốc độ
82
Tăng tốc
79
Dứt điểm
77
Lực sút
92
Sút xa
94
Chọn vị trí
82
Vô lê
84
Penalty
75
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
86
Chuyền dài
95
Đá phạt
78
Sút xoáy
86
Rê bóng
92
Giữ bóng
95
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Phản ứng
93
Kèm người
93
Lấy bóng
95
Cắt bóng
91
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
90
Thể lực
101
Quyết đoán
90
Nhảy
89
Bình tĩnh
94
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
31
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%