108
CDM
M. Locatelli
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manuel Locatelli
CDM 108 CM 108
|
|
08.01.1998
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
96
99
98
98
105
102
105
100
100
102
103
101
101
101
101
102
Tốc độ
95
Sút
90
Chuyền bóng
103
Rê bóng
103
Phòng thủ
103
Thể chất
102
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
81
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
94
Vô lê
90
Penalty
87
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
84
Chuyền dài
111
Đá phạt
95
Sút xoáy
106
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
97
Thăng bằng
101
Phản ứng
105
Kèm người
105
Lấy bóng
105
Cắt bóng
99
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
100
Thể lực
105
Quyết đoán
106
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Manuel Locatelli mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Juventus F.C
2021~ Juventus F.C
2021~2023 Juventus F.C
2019~ Sassuolo
2019~2021 Sassuolo
2019~2023 Sassuolo
2018~2019 Sassuolo
2016~2019 AC Milan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%