84
GK
Jo Hyeon Woo
12
81
33
37
37
37
39
40
36
38
38
34
34
36
36
35
35
34
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
89
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
57
Tăng tốc
60
Dứt điểm
27
Lực sút
28
Sút xa
23
Chọn vị trí
21
Vô lê
27
Penalty
35
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
20
Chuyền dài
32
Đá phạt
24
Sút xoáy
28
Rê bóng
21
Giữ bóng
27
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Phản ứng
81
Kèm người
38
Lấy bóng
27
Cắt bóng
26
Đánh đầu
25
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
42
Thể lực
38
Quyết đoán
28
Nhảy
69
Bình tĩnh
72
TM đổ người
82
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
66
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |