71
GK
Jo Hyeon Woo
5
68
28
30
28
28
30
30
27
29
29
26
26
28
28
27
27
26
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
67
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
72
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
48
Tăng tốc
50
Dứt điểm
20
Lực sút
45
Sút xa
16
Chọn vị trí
14
Vô lê
20
Penalty
20
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
13
Chuyền dài
24
Đá phạt
17
Sút xoáy
20
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Khéo léo
31
Thăng bằng
51
Phản ứng
67
Kèm người
29
Lấy bóng
20
Cắt bóng
19
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
33
Thể lực
29
Quyết đoán
20
Nhảy
50
Bình tĩnh
60
TM đổ người
71
TM bắt bóng
67
TM phát bóng
59
TM phản xạ
72
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |