95
GK
Jo Hyeon Woo
15
92
44
48
47
47
54
52
49
50
50
41
41
45
45
46
46
41
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
92
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
65
Tăng tốc
70
Dứt điểm
23
Lực sút
53
Sút xa
27
Chọn vị trí
35
Vô lê
30
Penalty
30
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
27
Chuyền dài
61
Đá phạt
55
Sút xoáy
29
Rê bóng
28
Giữ bóng
46
Khéo léo
85
Thăng bằng
89
Phản ứng
91
Kèm người
35
Lấy bóng
30
Cắt bóng
41
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
72
Thể lực
75
Quyết đoán
32
Nhảy
82
Bình tĩnh
87
TM đổ người
97
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
86
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |