87
GK
Jo Hyeon Woo
13
84
34
38
39
39
41
42
37
40
40
35
35
36
36
36
36
35
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
69
TM Phản xạ
86
Tốc độ
59
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
60
Tăng tốc
59
Dứt điểm
24
Lực sút
26
Sút xa
26
Chọn vị trí
18
Vô lê
25
Penalty
26
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
26
Chuyền dài
39
Đá phạt
40
Sút xoáy
33
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Khéo léo
59
Thăng bằng
70
Phản ứng
78
Kèm người
22
Lấy bóng
29
Cắt bóng
26
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
69
Thể lực
44
Quyết đoán
34
Nhảy
65
Bình tĩnh
42
TM đổ người
87
TM bắt bóng
83
TM phát bóng
69
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |