102
GK
Jo Hyeon Woo
19
99
41
45
44
44
52
50
46
48
48
37
37
41
41
42
42
37
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
100
TM Phản xạ
102
Tốc độ
60
TM chọn vị trí
98
Tốc độ
53
Tăng tốc
72
Dứt điểm
20
Lực sút
54
Sút xa
23
Chọn vị trí
27
Vô lê
20
Penalty
25
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
25
Chuyền dài
63
Đá phạt
26
Sút xoáy
25
Rê bóng
23
Giữ bóng
45
Khéo léo
84
Thăng bằng
53
Phản ứng
98
Kèm người
30
Lấy bóng
20
Cắt bóng
20
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
78
Thể lực
76
Quyết đoán
33
Nhảy
78
Bình tĩnh
96
TM đổ người
102
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
100
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
98
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |