86
GK
Jo Hyeon Woo
12
83
39
43
41
41
44
44
42
43
43
40
40
42
42
41
41
40
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
90
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
62
Tăng tốc
63
Dứt điểm
34
Lực sút
34
Sút xa
30
Chọn vị trí
28
Vô lê
34
Penalty
34
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
27
Chuyền dài
38
Đá phạt
31
Sút xoáy
34
Rê bóng
28
Giữ bóng
34
Khéo léo
36
Thăng bằng
62
Phản ứng
81
Kèm người
43
Lấy bóng
34
Cắt bóng
33
Đánh đầu
32
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
47
Thể lực
43
Quyết đoán
34
Nhảy
67
Bình tĩnh
74
TM đổ người
84
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
70
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |