96
GK
Jo Hyeon Woo
16
93
40
44
45
45
46
48
43
45
45
42
42
39
39
40
40
42
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
92
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
23
Lực sút
31
Sút xa
25
Chọn vị trí
32
Vô lê
29
Penalty
32
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
29
Chuyền dài
44
Đá phạt
43
Sút xoáy
27
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Phản ứng
90
Kèm người
40
Lấy bóng
32
Cắt bóng
32
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
74
Thể lực
30
Quyết đoán
46
Nhảy
77
Bình tĩnh
77
TM đổ người
97
TM bắt bóng
94
TM phát bóng
85
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ulsan Hyundai | |
2013~2020 | Daegu FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |